Thống kê lô xiên Miền Bắc
Chọn biên độ cần xem
Lô xiên 2 | Số lần | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
57 - 92 | 4 ngày | 20/4/2025, 19/4/2025, 17/4/2025, 13/4/2025 |
09 - 91 | 4 ngày | 18/4/2025, 16/4/2025, 15/4/2025, 11/4/2025 |
52 - 70 | 4 ngày | 19/4/2025, 18/4/2025, 13/4/2025, 12/4/2025 |
39 - 91 | 3 ngày | 18/4/2025, 16/4/2025, 11/4/2025 |
55 - 71 | 3 ngày | 16/4/2025, 15/4/2025, 14/4/2025 |
16 - 91 | 3 ngày | 18/4/2025, 17/4/2025, 16/4/2025 |
05 - 35 | 3 ngày | 19/4/2025, 15/4/2025, 14/4/2025 |
35 - 91 | 3 ngày | 17/4/2025, 15/4/2025, 11/4/2025 |
50 - 53 | 3 ngày | 20/4/2025, 12/4/2025, 11/4/2025 |
77 - 91 | 3 ngày | 16/4/2025, 15/4/2025, 11/4/2025 |
Lô xiên 3 | Số lần | Các ngày xuất hiện |
---|---|---|
38 - 53 - 92 | 3 ngày | 20/4/2025, 17/4/2025, 11/4/2025 |
09 - 39 - 91 | 3 ngày | 18/4/2025, 16/4/2025, 11/4/2025 |
52 - 70 - 92 | 3 ngày | 19/4/2025, 18/4/2025, 13/4/2025 |
23 - 52 - 70 | 3 ngày | 18/4/2025, 13/4/2025, 12/4/2025 |
14 - 52 - 70 | 3 ngày | 19/4/2025, 18/4/2025, 12/4/2025 |
52 - 70 - 82 | 3 ngày | 19/4/2025, 13/4/2025, 12/4/2025 |
09 - 77 - 91 | 3 ngày | 16/4/2025, 15/4/2025, 11/4/2025 |
03 - 32 - 35 | 3 ngày | 17/4/2025, 14/4/2025, 11/4/2025 |
43 - 57 - 92 | 3 ngày | 20/4/2025, 17/4/2025, 13/4/2025 |
55 - 71 - 86 | 2 ngày | 16/4/2025, 15/4/2025 |