XSMB 1/5/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 1/5/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
38368
G1
60932
G2
59751 81857
G3
87962 87809 53483 01210 67863 85931
G4
7940 0404 4247 3313
G5
7519 2936 8766 2092 0674 1771
G6
273 252 883
G7
09 01 74 67
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
9491
0
14
1
039
1
5370
2
2
3695
3
216
3
86178
4
07
4
077
5
172
5
6
82367
6
36
7
4134
7
546
8
33
8
6
9
2
9
010

Thống kê KQXSMB ngày 01/05/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 01/05/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 8. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 04 - 40, 13 - 31, 36 - 63, 47 - 74

- Lô kép: 66

- Lô 2 nháy: 09 - 74 - 83

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 01/05/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 01/05/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 1/5 hằng năm

Năm 2007 1/5/2007 18971
Năm 2006 1/5/2006 60285
Năm 2005 1/5/2005 00032

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 71 vào ngày trước đó)
Ngày 01/05/2007 18971

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
24/4/2007 47271 25/4/2007 85270
10/12/2006 90771 11/12/2006 85883
28/11/2006 73371 29/11/2006 71436
28/7/2006 34371 29/7/2006 32031
8/6/2006 92871 9/6/2006 39211
27/11/2005 67471 28/11/2005 89348
6/10/2005 35371 7/10/2005 95380
30/9/2005 62571 1/10/2005 34584
15/9/2005 19971 16/9/2005 33106
10/6/2005 39671 11/6/2005 38401
11/1/2005 05771 12/1/2005 92353
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63