XSMB 2/1/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 2/1/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
66665
G1
23888
G2
35510 51153
G3
45762 62866 72388 65401 17262 21908
G4
8880 9337 2602 1802
G5
9150 9901 4119 7576 9581 0828
G6
337 884 137
G7
01 38 62 81
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
182211
0
185
1
09
1
00808
2
8
2
66006
3
7778
3
5
4
4
8
5
30
5
6
6
52622
6
67
7
6
7
333
8
880141
8
88023
9
9
1

Thống kê KQXSMB ngày 02/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 02/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 5. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 08 - 80

- Lô kép: 66 - 88

- Lô 2 nháy: 01 - 02 - 37 - 62 - 81 - 88

- Lô 3 nháy: 01 - 37 - 62

- Đầu câm: 4 - 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 1 - 2 - 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 02/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 54%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 58%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 74%
37 2 ngày 57%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 02/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 2/1 hằng năm

Năm 2008 2/1/2008 83743
Năm 2007 2/1/2007 83859
Năm 2006 2/1/2006 99465
Năm 2005 2/1/2005 65629

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 43 vào ngày trước đó)
Ngày 02/01/2008 83743

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
25/11/2007 80843 26/11/2007 22314
17/4/2007 51043 18/4/2007 00474
28/3/2006 83043 29/3/2006 17011
25/3/2006 25443 26/3/2006 16846
14/2/2006 04643 15/2/2006 58730
6/12/2005 75343 7/12/2005 83110
2/6/2005 74443 3/6/2005 76063
26/5/2005 33943 27/5/2005 97247
10/3/2005 29043 11/3/2005 14880
28/1/2005 59143 29/1/2005 15198
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63