XSMB 2/3/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 2/3/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
40415
G1
57054
G2
59062 70046
G3
74675 25342 75498 08763 52585 54699
G4
5955 9466 7453 7774
G5
2806 2185 1468 6847 7376 1502
G6
292 650 428
G7
65 87 94 79
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
62
0
5
1
5
1
2
8
2
6409
3
3
65
4
627
4
579
5
4530
5
178586
6
23685
6
4607
7
5469
7
48
8
557
8
962
9
8924
9
97

Thống kê KQXSMB ngày 02/03/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 02/03/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 5. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 47 - 74

- Lô kép: 55 - 66 - 99

- Lô 2 nháy: 85

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 02/03/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 58%
35 2 ngày 65%
47 2 ngày 57%
41 2 ngày 72%
12 2 ngày 56%
37 2 ngày 58%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 02/03/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 2/3 hằng năm

Năm 2008 2/3/2008 07147
Năm 2007 2/3/2007 46102
Năm 2006 2/3/2006 26526
Năm 2005 2/3/2005 86389

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 47 vào ngày trước đó)
Ngày 02/03/2008 07147

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/12/2007 85247 15/12/2007 21266
12/11/2007 04947 13/11/2007 28448
21/4/2007 17647 22/4/2007 25373
3/3/2007 44847 4/3/2007 76258
18/2/2007 52447 19/2/2007 33855
11/10/2006 39447 12/10/2006 73180
12/8/2006 14547 13/8/2006 80707
15/4/2006 53647 16/4/2006 55238
7/1/2006 51647 8/1/2006 30779
22/9/2005 12647 23/9/2005 57263
6/8/2005 50047 7/8/2005 22927
27/5/2005 97247 28/5/2005 60401
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63