XSMB 2/4/2019 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 2/4/2019

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

5KA 1KA 12KA
ĐB
71393
G1
78853
G2
36231 08575
G3
76318 83675 99917 96070 67000 63508
G4
5496 2101 2392 7413
G5
6387 2590 3365 8788 3965 6703
G6
985 750 986
G7
08 56 88 14
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
08138
0
7095
1
8734
1
30
2
2
9
3
1
3
9510
4
4
1
5
306
5
77668
6
55
6
985
7
550
7
18
8
78568
8
10808
9
3620
9

Thống kê KQXSMB ngày 02/04/2019

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 02/04/2019, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 3. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 13 - 31, 56 - 65

- Lô kép: 00 - 88

- Lô 2 nháy: 08 - 65 - 75 - 88

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2 - 4

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: 8 - 0

- Đuôi về nhiều nhất: 8 - 5

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 02/04/2019

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 02/04/2019 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 2/4 hằng năm

Năm 2018 2/4/2018 19012
Năm 2017 2/4/2017 31270
Năm 2016 2/4/2016 79373
Năm 2015 2/4/2015 51565
Năm 2014 2/4/2014 00767

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 12 vào ngày trước đó)
Ngày 02/04/2018 19012

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
17/9/2017 94612 18/9/2017 58601
11/8/2017 74312 12/8/2017 75966
12/7/2017 45712 13/7/2017 07831
29/6/2017 33512 30/6/2017 56409
10/9/2016 35812 11/9/2016 04507
16/8/2016 63712 17/8/2016 08257
22/7/2016 46412 23/7/2016 26473
15/12/2015 49712 16/12/2015 82079
12/12/2015 09312 13/12/2015 46605
15/9/2015 36312 16/9/2015 58642
28/8/2015 57912 29/8/2015 88290
11/4/2015 08712 12/4/2015 72096
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73