XSMB 2/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 2/10/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
80975
G1
49240
G2
65583 10679
G3
97339 30682 56639 71004 88488 63899
G4
2563 1088 9132 9474
G5
2265 7817 5355 1920 2276 4551
G6
572 358 283
G7
05 33 27 20
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
45
0
422
1
7
1
5
2
070
2
837
3
9923
3
8683
4
0
4
07
5
518
5
7650
6
35
6
7
7
59462
7
12
8
32883
8
885
9
9
9
7339

Thống kê KQXSMB ngày 02/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 02/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 5. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 27 - 72

- Lô kép: 33 - 55 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 20 - 39 - 83 - 88

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 8 - 7

- Đuôi về nhiều nhất: 5 - 3 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 02/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 02/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 2/10 hằng năm

Năm 2008 2/10/2008 09199
Năm 2007 2/10/2007 69866
Năm 2006 2/10/2006 67627
Năm 2005 2/10/2005 50058

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 99 vào ngày trước đó)
Ngày 02/10/2008 09199

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
22/6/2008 88299 23/6/2008 51917
18/3/2008 06299 19/3/2008 02180
31/1/2008 48499 1/2/2008 13478
11/11/2007 45499 12/11/2007 04947
23/8/2007 61299 24/8/2007 02982
20/6/2007 60499 21/6/2007 91366
14/6/2007 22099 15/6/2007 79335
30/4/2007 46099 1/5/2007 18971
16/9/2006 38599 17/9/2006 16469
28/8/2006 21999 29/8/2006 22965
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63