XSMB 3/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 3/10/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
48720
G1
32857
G2
42687 64055
G3
49687 14108 37081 74769 67357 72353
G4
7926 5382 9957 8030
G5
1780 1146 3653 3632 0840 6677
G6
546 137 795
G7
74 86 59 44
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
8
0
2384
1
1
8
2
06
2
83
3
027
3
55
4
6064
4
74
5
7573739
5
59
6
9
6
2448
7
74
7
5885573
8
771206
8
0
9
5
9
65

Thống kê KQXSMB ngày 03/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 03/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 0. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 08 - 80, 59 - 95

- Lô kép: 44 - 55 - 77

- Lô 2 nháy: 46 - 53 - 57 - 87

- Lô 3 nháy: 57

- Đầu câm: 1

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 03/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 58%
35 2 ngày 65%
47 2 ngày 57%
41 2 ngày 78%
12 2 ngày 67%
37 2 ngày 58%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 03/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 3/10 hằng năm

Năm 2007 3/10/2007 15934
Năm 2006 3/10/2006 65679
Năm 2005 3/10/2005 46814

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 34 vào ngày trước đó)
Ngày 03/10/2007 15934

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
22/7/2007 87834 23/7/2007 71718
15/7/2007 80834 16/7/2007 79194
5/5/2007 43134 6/5/2007 08485
31/3/2007 93734 1/4/2007 31059
16/3/2007 75934 17/3/2007 21918
3/2/2007 48134 4/2/2007 68493
18/1/2007 55434 19/1/2007 74826
30/11/2006 22634 1/12/2006 79762
25/8/2006 72934 26/8/2006 82328
9/5/2006 77934 10/5/2006 46759
1/2/2006 70134 2/2/2006 12607
25/10/2005 25734 26/10/2005 31791
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63