XSMB 3/11/2016 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 3/11/2016

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

5LS 8LS 14LS
ĐB
31142
G1
04812
G2
43650 38893
G3
09707 37456 03477 18488 51691 75946
G4
2981 4087 8033 7279
G5
7543 8436 0500 1861 4224 8233
G6
672 536 652
G7
04 30 28 27
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
704
0
503
1
2
1
986
2
487
2
4175
3
36360
3
9343
4
263
4
20
5
062
5
6
1
6
5433
7
792
7
0782
8
817
8
82
9
31
9
7

Thống kê KQXSMB ngày 03/11/2016

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 03/11/2016, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 2. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 24 - 42, 27 - 72

- Lô kép: 00 - 33 - 77 - 88

- Lô 2 nháy: 33 - 36

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 7 - 2 - 3 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 03/11/2016

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 03/11/2016 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 3/11 hằng năm

Năm 2015 3/11/2015 39435
Năm 2014 3/11/2014 42354
Năm 2013 3/11/2013 88072
Năm 2012 3/11/2012 33068
Năm 2011 3/11/2011 21001

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 35 vào ngày trước đó)
Ngày 03/11/2015 39435

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
11/10/2015 18535 12/10/2015 56873
24/9/2014 75935 25/9/2014 49293
27/3/2014 14235 28/3/2014 59111
13/11/2013 32135 14/11/2013 22171
21/9/2013 59735 22/9/2013 63978
9/6/2013 99535 10/6/2013 06373
31/3/2013 28635 1/4/2013 76416
13/7/2012 75535 14/7/2012 41486
16/5/2012 64435 17/5/2012 64207
4/5/2012 90435 5/5/2012 53045
27/4/2012 44035 28/4/2012 21766
9/9/2011 38335 10/9/2011 07959
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63