XSMB 6/2/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 6/2/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
98716
G1
25327
G2
16168 80789
G3
67233 21144 74466 93857 63618 85892
G4
5234 0552 5426 2684
G5
2057 9307 9330 7102 7638 1385
G6
196 756 704
G7
14 99 91 61
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
724
0
3
1
684
1
96
2
76
2
950
3
3408
3
3
4
4
4
43801
5
7276
5
8
6
861
6
16295
7
7
2550
8
945
8
613
9
2691
9
89

Thống kê KQXSMB ngày 06/02/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 06/02/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 6. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 16 - 61

- Lô kép: 33 - 44 - 66 - 99

- Lô 2 nháy: 57

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 7

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3 - 5 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 4 - 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 06/02/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 06/02/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 5/2 hằng năm

Năm 2008 5/2/2008 28425
Năm 2007 5/2/2007 40131
Năm 2006 5/2/2006 58189
Năm 2005 5/2/2005 80123

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 25 vào ngày trước đó)
Ngày 05/02/2008 28425

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
30/12/2007 11025 31/12/2007 22894
27/9/2007 41025 28/9/2007 04548
23/9/2007 54225 24/9/2007 86136
10/7/2007 72925 11/7/2007 48123
24/5/2007 46025 25/5/2007 48727
26/3/2007 89725 27/3/2007 79663
24/11/2006 14425 25/11/2006 21173
3/7/2006 47925 4/7/2006 99704
8/12/2005 72225 9/12/2005 61217
25/8/2005 15025 26/8/2005 33518
17/3/2005 32625 18/3/2005 29231
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63