XSMB 6/3/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 6/3/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
50910
G1
25454
G2
28507 00212
G3
19106 22833 60513 13010 78577 72401
G4
4057 3455 1653 7360
G5
3971 4744 7026 1300 7055 1907
G6
890 144 016
G7
19 75 13 08
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
761078
0
11609
1
0230693
1
07
2
6
2
1
3
3
3
3151
4
44
4
544
5
47535
5
557
6
0
6
021
7
715
7
0750
8
8
0
9
0
9
1

Thống kê KQXSMB ngày 06/03/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 06/03/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 0. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 01 - 10, 06 - 60, 57 - 75

- Lô kép: 00 - 33 - 44 - 55 - 77

- Lô 2 nháy: 07 - 10 - 13 - 44 - 55

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 06/03/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 54%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 58%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 74%
37 2 ngày 57%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 06/03/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 6/3 hằng năm

Năm 2007 6/3/2007 92355
Năm 2006 6/3/2006 71676
Năm 2005 6/3/2005 21958

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 55 vào ngày trước đó)
Ngày 06/03/2007 92355

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
19/2/2007 33855 20/2/2007 11200
10/2/2007 61955 11/2/2007 96297
11/1/2007 18955 12/1/2007 31651
5/12/2006 35755 6/12/2006 54859
2/7/2006 59455 3/7/2006 47925
25/5/2006 98555 26/5/2006 29464
11/8/2005 11055 12/8/2005 08878
23/6/2005 15455 24/6/2005 54539
10/5/2005 25355 11/5/2005 31884
13/3/2005 85755 14/3/2005 54000
6/1/2005 92955 7/1/2005 39270
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63