XSMB 6/6/2010 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 6/6/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
69934
G1
35314
G2
34514 25175
G3
58450 54211 79211 09678 58223 42861
G4
7009 1261 3471 7144
G5
2221 0129 4148 3727 3836 7519
G6
915 477 136
G7
24 95 48 80
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
9
0
58
1
441195
1
116672
2
31974
2
3
466
3
2
4
488
4
31142
5
0
5
719
6
11
6
33
7
5817
7
27
8
0
8
744
9
5
9
021

Thống kê KQXSMB ngày 06/06/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 06/06/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 4. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: Không có

- Lô kép: 11 - 44 - 77

- Lô 2 nháy: 11 - 14 - 36 - 48 - 61

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 2

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 06/06/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 06/06/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 6/6 hằng năm

Năm 2009 6/6/2009 64633
Năm 2008 6/6/2008 48469
Năm 2007 6/6/2007 30362
Năm 2006 6/6/2006 68751
Năm 2005 6/6/2005 05718

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 33 vào ngày trước đó)
Ngày 06/06/2009 64633

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
3/12/2008 38533 4/12/2008 33092
22/8/2008 72033 23/8/2008 09820
28/4/2008 53633 29/4/2008 06562
24/4/2008 97133 25/4/2008 48444
5/3/2007 32033 6/3/2007 92355
22/5/2006 82533 23/5/2006 01641
11/1/2006 46333 12/1/2006 65327
11/11/2005 77533 12/11/2005 85287
23/4/2005 34133 24/4/2005 36852
4/4/2005 17333 5/4/2005 62501
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63