XSMB 6/9/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 6/9/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
99703
G1
55618
G2
95039 70902
G3
35533 25037 46467 30833 76428 34859
G4
5217 9868 2013 1018
G5
0729 4336 1560 8458 8768 5520
G6
500 146 949
G7
35 53 09 20
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
3209
0
6202
1
8738
1
2
8900
2
0
3
937365
3
03315
4
69
4
5
983
5
3
6
7808
6
34
7
7
361
8
8
126156
9
9
35240

Thống kê KQXSMB ngày 06/09/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 06/09/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 3. Tổng 3

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 35 - 53

- Lô kép: 00 - 33

- Lô 2 nháy: 18 - 20 - 33 - 68

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 7 - 8 - 9

- Đuôi câm: 1 - 4

- Đầu về nhiều nhất: 3

- Đuôi về nhiều nhất: 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 06/09/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 06/09/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 6/9 hằng năm

Năm 2008 6/9/2008 24438
Năm 2007 6/9/2007 57954
Năm 2006 6/9/2006 14413
Năm 2005 6/9/2005 02993

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 38 vào ngày trước đó)
Ngày 06/09/2008 24438

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
19/8/2008 83438 20/8/2008 09609
1/3/2008 47438 2/3/2008 07147
26/1/2008 44538 27/1/2008 85694
14/5/2007 27438 15/5/2007 83693
26/4/2007 52138 27/4/2007 24402
16/4/2006 55238 17/4/2006 92132
3/2/2006 90538 4/2/2006 89913
13/12/2005 14938 14/12/2005 17124
28/10/2005 54238 29/10/2005 27483
7/9/2005 84338 8/9/2005 67483
24/2/2005 97738 25/2/2005 15581
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63