XSMB 7/4/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 7/4/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
18983
G1
01478
G2
52402 41940
G3
82187 03210 35011 93575 65669 33368
G4
3237 9358 5621 9685
G5
4973 0721 3348 1611 6331 2723
G6
224 245 082
G7
31 16 59 47
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
2
0
41
1
0116
1
122133
2
1134
2
08
3
711
3
872
4
0857
4
2
5
89
5
784
6
98
6
1
7
853
7
834
8
3752
8
7654
9
9
65

Thống kê KQXSMB ngày 07/04/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 07/04/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 3. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 37 - 73, 58 - 85, 78 - 87

- Lô kép: 11

- Lô 2 nháy: 11 - 21 - 31

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 2 - 4 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 07/04/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 56%
35 2 ngày 69%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 50%
12 2 ngày 63%
37 2 ngày 70%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 07/04/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 7/4 hằng năm

Năm 2007 7/4/2007 61301
Năm 2006 7/4/2006 17185
Năm 2005 7/4/2005 99046

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 01 vào ngày trước đó)
Ngày 07/04/2007 61301

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/10/2006 40501 27/10/2006 57013
14/10/2006 93101 15/10/2006 03712
12/9/2006 03501 13/9/2006 83000
10/9/2006 54601 11/9/2006 98084
19/6/2006 20501 20/6/2006 74514
5/5/2006 40201 6/5/2006 45046
23/4/2006 71701 24/4/2006 70954
9/3/2006 45201 10/3/2006 73410
11/6/2005 38401 12/6/2005 20283
29/5/2005 33001 30/5/2005 32453
28/5/2005 60401 29/5/2005 33001
5/4/2005 62501 6/4/2005 93103
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63