XSMB 7/11/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 7/11/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
75781
G1
35333
G2
26039 94412
G3
30725 05716 16324 80923 46246 65054
G4
0810 3683 1677 6490
G5
6221 0772 1980 5261 8275 4370
G6
913 917 650
G7
14 06 53 52
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
6
0
19875
1
260374
1
826
2
5431
2
175
3
39
3
32815
4
6
4
251
5
4032
5
27
6
1
6
140
7
7250
7
71
8
130
8
9
0
9
3

Thống kê KQXSMB ngày 07/11/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 07/11/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 1. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 12 - 21, 16 - 61, 25 - 52

- Lô kép: 33 - 77

- Lô 2 nháy: Không có

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 0 - 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 07/11/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 72%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 63%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 57%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 07/11/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 7/11 hằng năm

Năm 2008 7/11/2008 89661
Năm 2007 7/11/2007 65197
Năm 2006 7/11/2006 33769
Năm 2005 7/11/2005 24795

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 61 vào ngày trước đó)
Ngày 07/11/2008 89661

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16/10/2008 98561 17/10/2008 06177
12/5/2008 06061 13/5/2008 90732
23/4/2008 88061 24/4/2008 97133
7/12/2007 27761 8/12/2007 48613
28/6/2007 83561 29/6/2007 67885
11/8/2006 51661 12/8/2006 14547
25/7/2006 68361 26/7/2006 08890
15/7/2005 44961 16/7/2005 21488
13/5/2005 14461 14/5/2005 92098
21/4/2005 42861 22/4/2005 77245
27/3/2005 90861 28/3/2005 38722
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63