XSMB 10/1/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 10/1/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
59221
G1
24168
G2
88842 52851
G3
41315 42261 00571 16691 56701 07153
G4
9121 4605 1617 5931
G5
7395 4794 4773 6674 7231 3155
G6
394 617 266
G7
89 72 67 47
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
15
0
1
577
1
256790233
2
11
2
47
3
11
3
57
4
27
4
979
5
135
5
1095
6
8167
6
6
7
1342
7
1164
8
9
8
6
9
1544
9
8

Thống kê KQXSMB ngày 10/01/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 10/01/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 1. Tổng 3

- Lô tô lộn về cả cặp: 15 - 51, 17 - 71, 47 - 74

- Lô kép: 55 - 66

- Lô 2 nháy: 17 - 21 - 31 - 94

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: 6 - 7 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 10/01/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 61%
41 2 ngày 67%
12 2 ngày 76%
37 2 ngày 74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 10/01/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 10/1 hằng năm

Năm 2007 10/1/2007 72984
Năm 2006 10/1/2006 26491
Năm 2005 10/1/2005 65730

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 84 vào ngày trước đó)
Ngày 10/01/2007 72984

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/11/2006 47384 11/11/2006 54315
18/10/2006 09584 19/10/2006 76712
29/9/2006 05384 30/9/2006 53949
11/9/2006 98084 12/9/2006 03501
15/8/2006 54084 16/8/2006 61469
15/5/2006 63784 16/5/2006 23982
25/2/2006 91484 26/2/2006 61779
1/10/2005 34584 2/10/2005 50058
8/6/2005 87584 9/6/2005 89332
11/5/2005 31884 12/5/2005 71400
6/2/2005 07684 7/2/2005 96574
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63