XSMB 10/2/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 10/2/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

12CV 13CV 1CV
ĐB
96045
G1
92206
G2
82719 89221
G3
00378 93384 44460 78077 14462 04857
G4
5402 7559 5196 7398
G5
7441 0578 7326 2101 6102 5076
G6
784 097 225
G7
69 99 64 83
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
6212
0
6
1
9
1
240
2
165
2
600
3
3
8
4
51
4
886
5
79
5
42
6
0294
6
0927
7
8786
7
759
8
443
8
797
9
6879
9
1569

Thống kê KQXSMB ngày 10/02/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 10/02/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 5. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 06 - 60, 26 - 62, 69 - 96

- Lô kép: 77 - 99

- Lô 2 nháy: 02 - 78 - 84

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 6 - 7 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 6 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 10/02/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 10/02/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 10/2 hằng năm

Năm 2019 10/2/2019 83208
Năm 2018 10/2/2018 93481
Năm 2017 10/2/2017 39252
Năm 2015 10/2/2015 71083
Năm 2014 10/2/2014 63229

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 08 vào ngày trước đó)
Ngày 10/02/2019 83208

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
20/1/2019 65208 21/1/2019 00962
2/1/2019 56508 3/1/2019 60824
9/12/2018 77308 10/12/2018 39341
4/9/2018 64308 5/9/2018 93788
27/5/2018 63408 28/5/2018 44938
19/2/2018 81908 20/2/2018 38528
8/1/2018 79708 9/1/2018 81062
17/11/2017 35408 18/11/2017 01622
4/8/2017 31308 5/8/2017 52783
2/5/2017 42808 3/5/2017 99681
6/4/2017 55708 7/4/2017 27281
26/3/2017 93508 27/3/2017 13858
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63