XSMB 10/9/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 10/9/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
85414
G1
56175
G2
86978 04888
G3
42367 15307 79918 01877 14825 40294
G4
1549 3067 2657 2794
G5
7642 3893 8975 7286 3094 8599
G6
816 173 169
G7
13 04 87 01
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
741
0
1
4863
1
0
2
5
2
4
3
3
971
4
92
4
19990
5
7
5
727
6
779
6
81
7
58753
7
607658
8
867
8
781
9
44349
9
496

Thống kê KQXSMB ngày 10/09/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 10/09/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 4. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 49 - 94, 57 - 75, 78 - 87

- Lô kép: 77 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 67 - 75 - 94

- Lô 3 nháy: 94

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 0

- Đầu về nhiều nhất: 9 - 7

- Đuôi về nhiều nhất: 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 10/09/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 73%
35 2 ngày 61%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 69%
12 2 ngày 67%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 10/09/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 10/9 hằng năm

Năm 2007 10/9/2007 35300
Năm 2006 10/9/2006 54601
Năm 2005 10/9/2005 36300

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 00 vào ngày trước đó)
Ngày 10/09/2007 35300

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
2/4/2007 71700 3/4/2007 18372
23/3/2007 41400 24/3/2007 26681
11/3/2007 00100 12/3/2007 06424
20/2/2007 11200 21/2/2007 58536
17/10/2006 57300 18/10/2006 09584
13/9/2006 83000 14/9/2006 91532
1/6/2006 96500 2/6/2006 22580
24/3/2006 54200 25/3/2006 25443
20/2/2006 67700 21/2/2006 92091
19/1/2006 96100 20/1/2006 10418
4/1/2006 67400 5/1/2006 23748
22/11/2005 34300 23/11/2005 95008
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63