XSMB 11/4/2010 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 11/4/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
78143
G1
81032
G2
00557 71274
G3
06644 54020 83530 31105 15936 81977
G4
8344 0341 7092 4405
G5
8337 4299 4306 2461 9644 5999
G6
411 079 867
G7
56 92 54 29
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
556
0
23
1
1
1
461
2
09
2
399
3
2067
3
4
4
34414
4
74445
5
764
5
00
6
17
6
305
7
479
7
5736
8
8
9
2992
9
9972

Thống kê KQXSMB ngày 11/04/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 11/04/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 3. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 29 - 92

- Lô kép: 11 - 44 - 77 - 99

- Lô 2 nháy: 05 - 44 - 92 - 99

- Lô 3 nháy: 44

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 11/04/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 11/04/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 11/4 hằng năm

Năm 2009 11/4/2009 11857
Năm 2008 11/4/2008 54560
Năm 2007 11/4/2007 03463
Năm 2006 11/4/2006 89477
Năm 2005 11/4/2005 98780

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 57 vào ngày trước đó)
Ngày 11/04/2009 11857

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
31/1/2009 04657 1/2/2009 85898
12/1/2009 20757 13/1/2009 32223
2/12/2008 08757 3/12/2008 38533
15/8/2008 97957 16/8/2008 07304
11/6/2008 82957 12/6/2008 93620
6/4/2007 28557 7/4/2007 61301
7/3/2007 33057 8/3/2007 31918
13/12/2006 90457 14/12/2006 74153
23/7/2006 49657 24/7/2006 62385
6/2/2006 55857 7/2/2006 25681
15/5/2005 94957 16/5/2005 33242
22/2/2005 22157 23/2/2005 63235
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73