XSMB 12/1/2010 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 12/1/2010

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
18902
G1
16999
G2
77675 43245
G3
12551 75359 09320 27871 31697 68653
G4
0720 8177 1230 1657
G5
8569 4588 0692 9192 2990 5890
G6
850 912 908
G7
40 52 10 04
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
284
0
22399541
1
20
1
57
2
00
2
09915
3
0
3
5
4
50
4
0
5
193702
5
74
6
9
6
7
517
7
975
8
8
8
80
9
972200
9
956

Thống kê KQXSMB ngày 12/01/2010

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 12/01/2010, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 2. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 04 - 40, 57 - 75

- Lô kép: 77 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 20 - 90 - 92

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: 5 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 12/01/2010

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 12/01/2010 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 12/1 hằng năm

Năm 2009 12/1/2009 20757
Năm 2008 12/1/2008 41093
Năm 2007 12/1/2007 31651
Năm 2006 12/1/2006 65327
Năm 2005 12/1/2005 92353

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 57 vào ngày trước đó)
Ngày 12/01/2009 20757

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
2/12/2008 08757 3/12/2008 38533
15/8/2008 97957 16/8/2008 07304
11/6/2008 82957 12/6/2008 93620
6/4/2007 28557 7/4/2007 61301
7/3/2007 33057 8/3/2007 31918
13/12/2006 90457 14/12/2006 74153
23/7/2006 49657 24/7/2006 62385
6/2/2006 55857 7/2/2006 25681
15/5/2005 94957 16/5/2005 33242
22/2/2005 22157 23/2/2005 63235
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63