XSMB 13/4/2008 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 13/4/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
23216
G1
15183
G2
39613 74810
G3
33705 66245 81798 84756 77319 44861
G4
2397 0973 1282 4288
G5
0183 9906 3539 1843 1476 3320
G6
215 893 805
G7
29 00 99 15
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
5650
0
120
1
630955
1
6
2
09
2
8
3
9
3
817849
4
53
4
5
6
5
04101
6
1
6
1507
7
36
7
9
8
3283
8
98
9
8739
9
1329

Thống kê KQXSMB ngày 13/04/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/04/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 6. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 16 - 61, 39 - 93

- Lô kép: 00 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 05 - 15 - 83

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/04/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 54%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 58%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 74%
37 2 ngày 57%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/04/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/4 hằng năm

Năm 2007 13/4/2007 62455
Năm 2006 13/4/2006 16762
Năm 2005 13/4/2005 45258

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 55 vào ngày trước đó)
Ngày 13/04/2007 62455

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
6/3/2007 92355 7/3/2007 33057
19/2/2007 33855 20/2/2007 11200
10/2/2007 61955 11/2/2007 96297
11/1/2007 18955 12/1/2007 31651
5/12/2006 35755 6/12/2006 54859
2/7/2006 59455 3/7/2006 47925
25/5/2006 98555 26/5/2006 29464
11/8/2005 11055 12/8/2005 08878
23/6/2005 15455 24/6/2005 54539
10/5/2005 25355 11/5/2005 31884
13/3/2005 85755 14/3/2005 54000
6/1/2005 92955 7/1/2005 39270
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63