XSMB 13/8/2011 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 13/8/2011

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
51066
G1
96280
G2
67071 32704
G3
74865 43451 52771 95606 26788 48501
G4
1686 8005 0418 6968
G5
1475 9159 0691 6131 8052 5065
G6
927 565 747
G7
37 52 29 62
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
4615
0
8
1
8
1
757093
2
79
2
556
3
17
3
4
7
4
0
5
1922
5
60766
6
658552
6
608
7
115
7
243
8
086
8
816
9
1
9
52

Thống kê KQXSMB ngày 13/08/2011

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/08/2011, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 6. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 68 - 86

- Lô kép: 66 - 88

- Lô 2 nháy: 52 - 65 - 71

- Lô 3 nháy: 65

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/08/2011

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/08/2011 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/8 hằng năm

Năm 2010 13/8/2010 30147
Năm 2009 13/8/2009 33989
Năm 2008 13/8/2008 09107
Năm 2007 13/8/2007 55163
Năm 2006 13/8/2006 80707

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 47 vào ngày trước đó)
Ngày 13/08/2010 30147

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
20/5/2010 71147 21/5/2010 92095
27/1/2010 83647 28/1/2010 66996
29/9/2009 66147 30/9/2009 13173
1/9/2009 35847 2/9/2009 25442
22/8/2009 58947 23/8/2009 33443
21/5/2009 39547 22/5/2009 02092
10/3/2009 49447 11/3/2009 10341
20/12/2008 78747 21/12/2008 97904
2/3/2008 07147 3/3/2008 62351
14/12/2007 85247 15/12/2007 21266
12/11/2007 04947 13/11/2007 28448
21/4/2007 17647 22/4/2007 25373
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63