XSMB 13/9/2009 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 13/9/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
93546
G1
02304
G2
23567 72662
G3
53713 78080 34304 68119 25589 78660
G4
1948 3849 5373 8133
G5
2272 7806 1061 8076 1272 9999
G6
830 201 564
G7
28 78 50 57
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
4461
0
8635
1
39
1
60
2
8
2
677
3
30
3
173
4
689
4
006
5
07
5
6
72014
6
407
7
32628
7
65
8
09
8
427
9
9
9
1849

Thống kê KQXSMB ngày 13/09/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 13/09/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 6. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 06 - 60, 46 - 64, 67 - 76

- Lô kép: 33 - 99

- Lô 2 nháy: 04 - 72

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: 6 - 7

- Đuôi về nhiều nhất: 0 - 9

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 13/09/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 59%
35 2 ngày 77%
47 2 ngày 72%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 64%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 13/09/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 13/9 hằng năm

Năm 2008 13/9/2008 03844
Năm 2007 13/9/2007 90251
Năm 2006 13/9/2006 83000
Năm 2005 13/9/2005 69796

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 44 vào ngày trước đó)
Ngày 13/09/2008 03844

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
20/6/2008 50844 21/6/2008 22166
20/5/2008 18844 21/5/2008 05762
25/4/2008 48444 26/4/2008 02964
22/5/2007 22244 23/5/2007 08767
11/5/2007 04344 12/5/2007 71015
14/2/2007 44844 15/2/2007 09714
21/8/2006 02144 22/8/2006 10540
26/6/2006 97844 27/6/2006 84753
14/4/2006 40744 15/4/2006 53647
23/3/2006 37844 24/3/2006 54200
19/3/2006 03744 20/3/2006 84630
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63