XSMB 14/1/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 14/1/2009

Hôm nay: Thứ năm, ngày 9/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
30287
G1
62027
G2
7041205068
G3
532066014470180258091072922964
G4
5475101751988817
G5
159511757858504123759556
G6
601307188
G7
30406136
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
6917
0
834
1
277
1
406
2
79
2
1
3
06
3
4
410
4
46
5
86
5
7977
6
841
6
053
7
555
7
82110
8
708
8
6958
9
85
9
02

Thống kê KQXSMB ngày 14/01/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/01/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 7. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: Không có

- Lô kép: 44 - 88

- Lô 2 nháy: 17 - 75

- Lô 3 nháy: 75

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 0

- Đuôi về nhiều nhất: 7

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/01/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
224 ngày50%
583 ngày59%
983 ngày74%
662 ngày61%
572 ngày72%
792 ngày57%
732 ngày55%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/01/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/1 hằng năm

Năm 200814/1/2008 69275
Năm 200714/1/2007 28564
Năm 200614/1/2006 98421
Năm 200514/1/2005 74604

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 75 vào ngày trước đó)
Ngày 14/01/2008 69275

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
28/12/20074637529/12/200732565
11/12/20076367512/12/200757910
19/7/20076147520/7/200714516
9/5/20079777510/5/200777635
6/2/2007448757/2/200733278
15/11/20063417516/11/200616549
30/10/20064857531/10/200611291
6/5/2005703757/5/200538340
21/3/20054037522/3/200506635
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop