XSMB 14/4/2007 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 14/4/2007

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
53289
G1
22185
G2
33523 75067
G3
15795 92964 03467 35905 57657 28209
G4
4326 3514 4077 5321
G5
2127 6777 2572 4927 4636 5576
G6
075 102 211
G7
49 59 55 81
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
592
0
1
41
1
218
2
36177
2
70
3
6
3
2
4
9
4
61
5
795
5
89075
6
747
6
237
7
77265
7
6657272
8
951
8
9
5
9
8045

Thống kê KQXSMB ngày 14/04/2007

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/04/2007, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 9. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 27 - 72, 57 - 75, 59 - 95, 67 - 76

- Lô kép: 11 - 55 - 77

- Lô 2 nháy: 27 - 67 - 77

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 0 - 8

- Đầu về nhiều nhất: 2 - 7

- Đuôi về nhiều nhất: 7

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/04/2007

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 58%
33 3 ngày 63%
46 2 ngày 67%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/04/2007 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/4 hằng năm

Năm 2006 14/4/2006 40744
Năm 2005 14/4/2005 52885

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 44 vào ngày trước đó)
Ngày 14/04/2006 40744

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
23/3/2006 37844 24/3/2006 54200
19/3/2006 03744 20/3/2006 84630
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94