XSMB 14/12/2008 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 14/12/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
85903
G1
36853
G2
79242 44804
G3
52498 23820 83020 87415 52915 32155
G4
4923 4043 1113 1255
G5
4172 3307 9840 3284 6703 8374
G6
535 517 921
G7
14 88 79 63
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
3473
0
224
1
55374
1
2
2
0031
2
47
3
5
3
0524106
4
230
4
0871
5
355
5
11553
6
3
6
7
249
7
01
8
48
8
98
9
8
9
7

Thống kê KQXSMB ngày 14/12/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 14/12/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 3. Tổng 3

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 35 - 53

- Lô kép: 55 - 88

- Lô 2 nháy: 03 - 15 - 20 - 55

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: 1

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 14/12/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 73%
35 2 ngày 61%
47 2 ngày 68%
41 2 ngày 69%
12 2 ngày 67%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 14/12/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 14/12 hằng năm

Năm 2007 14/12/2007 85247
Năm 2006 14/12/2006 74153
Năm 2005 14/12/2005 17124

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 47 vào ngày trước đó)
Ngày 14/12/2007 85247

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
12/11/2007 04947 13/11/2007 28448
21/4/2007 17647 22/4/2007 25373
3/3/2007 44847 4/3/2007 76258
18/2/2007 52447 19/2/2007 33855
11/10/2006 39447 12/10/2006 73180
12/8/2006 14547 13/8/2006 80707
15/4/2006 53647 16/4/2006 55238
7/1/2006 51647 8/1/2006 30779
22/9/2005 12647 23/9/2005 57263
6/8/2005 50047 7/8/2005 22927
27/5/2005 97247 28/5/2005 60401
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63