XSMB 15/10/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 15/10/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
00411
G1
84384
G2
84185 40544
G3
82345 10694 20900 51938 09935 40892
G4
4829 7178 4914 1843
G5
8918 4234 2411 4589 1593 3227
G6
128 290 940
G7
24 37 14 40
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0
0
0944
1
14814
1
11
2
9784
2
9
3
8547
3
49
4
45300
4
8491321
5
5
843
6
6
7
8
7
23
8
459
8
3712
9
4230
9
28

Thống kê KQXSMB ngày 15/10/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 15/10/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 1. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 29 - 92, 34 - 43

- Lô kép: 00 - 11 - 44

- Lô 2 nháy: 11 - 14 - 40

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 5 - 6

- Đuôi câm: 6

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 4

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 15/10/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 15/10/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 15/10 hằng năm

Năm 2008 15/10/2008 46739
Năm 2007 15/10/2007 27454
Năm 2006 15/10/2006 03712
Năm 2005 15/10/2005 58920

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 39 vào ngày trước đó)
Ngày 15/10/2008 46739

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/9/2008 07439 15/9/2008 58432
4/10/2007 87939 5/10/2007 09314
4/1/2007 37839 5/1/2007 75224
8/12/2006 45239 9/12/2006 84204
15/9/2006 95339 16/9/2006 38599
31/8/2006 02239 1/9/2006 95335
9/2/2006 97239 10/2/2006 61803
24/6/2005 54539 25/6/2005 20482
7/6/2005 18539 8/6/2005 87584
18/5/2005 36139 19/5/2005 44154
19/4/2005 68639 20/4/2005 68889
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63