XSMB 16/10/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 16/10/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
13131
G1
78452
G2
27967 33079
G3
38785 10494 75191 35490 80106 21558
G4
8350 6211 5176 8535
G5
3595 2000 9273 5925 9337 7142
G6
876 994 763
G7
55 59 82 56
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
60
0
950
1
1
1
391
2
5
2
548
3
157
3
76
4
2
4
99
5
280596
5
83925
6
73
6
0775
7
9636
7
63
8
52
8
5
9
41054
9
75

Thống kê KQXSMB ngày 16/10/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 16/10/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 1. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 25 - 52, 37 - 73, 58 - 85, 59 - 95, 67 - 76

- Lô kép: 00 - 11 - 55

- Lô 2 nháy: 76 - 94

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 5

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 16/10/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 51%
33 3 ngày 50%
46 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 16/10/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 16/10 hằng năm

Năm 2005 16/10/2005 31335

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 35 vào ngày trước đó)
Ngày 16/10/2005 31335

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
4/7/2005 93735 5/7/2005 66581
22/3/2005 06635 23/3/2005 52191
23/2/2005 63235 24/2/2005 97738
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94