XSMB 17/1/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 17/1/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

4BU 6BU 16BU 11BU
ĐB
97571
G1
47197
G2
47647 17744
G3
47592 26520 30084 79871 81710 50342
G4
9731 0247 2568 7406
G5
0171 9849 8978 7302 5438 0464
G6
646 470 572
G7
74 71 84 28
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
62
0
217
1
0
1
77377
2
08
2
9407
3
18
3
4
742796
4
48678
5
5
6
84
6
04
7
11180241
7
944
8
44
8
6732
9
72
9
4

Thống kê KQXSMB ngày 17/01/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/01/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 1. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 46 - 64, 47 - 74

- Lô kép: 44

- Lô 2 nháy: 47 - 71 - 84

- Lô 3 nháy: 71

- Đầu câm: 5

- Đuôi câm: 3 - 5

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 1 - 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/01/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/01/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/1 hằng năm

Năm 2019 17/1/2019 68116
Năm 2018 17/1/2018 62609
Năm 2017 17/1/2017 81223
Năm 2016 17/1/2016 79881
Năm 2015 17/1/2015 02191

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 16 vào ngày trước đó)
Ngày 17/01/2019 68116

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
27/11/2018 44616 28/11/2018 81965
17/10/2018 39416 18/10/2018 22850
15/5/2018 10316 16/5/2018 71470
15/3/2018 46416 16/3/2018 24049
27/12/2017 84416 28/12/2017 59705
1/12/2017 35516 2/12/2017 70870
9/8/2017 89716 10/8/2017 35757
5/7/2017 72716 6/7/2017 88882
9/4/2017 23716 10/4/2017 34343
29/3/2017 18516 30/3/2017 98628
7/10/2016 91616 8/10/2016 58551
7/9/2016 19416 8/9/2016 39005
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63