XSMB 17/5/2014 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 17/5/2014

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
73499
G1
28570
G2
88453 27652
G3
69799 83789 26890 46449 58576 47643
G4
6696 6784 1284 3003
G5
1107 1440 0336 1667 8182 1474
G6
210 014 361
G7
26 24 02 04
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
3724
0
7941
1
04
1
6
2
64
2
580
3
6
3
540
4
930
4
887120
5
32
5
6
71
6
7932
7
064
7
06
8
9442
8
9
9906
9
9984

Thống kê KQXSMB ngày 17/05/2014

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/05/2014, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 9. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 04 - 40, 07 - 70, 67 - 76

- Lô kép: 99

- Lô 2 nháy: 84 - 99

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 5 - 8

- Đầu về nhiều nhất: 8 - 0 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/05/2014

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/05/2014 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/5 hằng năm

Năm 2013 17/5/2013 17701
Năm 2012 17/5/2012 64207
Năm 2011 17/5/2011 21975
Năm 2010 17/5/2010 07002
Năm 2009 17/5/2009 61952

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 01 vào ngày trước đó)
Ngày 17/05/2013 17701

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/4/2013 30101 27/4/2013 32639
24/4/2013 13101 25/4/2013 47030
23/11/2012 97101 24/11/2012 05629
14/9/2012 72701 15/9/2012 89215
15/6/2012 83901 16/6/2012 21606
24/5/2012 12701 25/5/2012 80696
4/11/2011 66501 5/11/2011 65012
3/11/2011 21001 4/11/2011 66501
12/5/2011 59701 13/5/2011 95713
25/2/2011 92401 26/2/2011 25866
15/6/2010 62401 16/6/2010 86985
10/10/2009 28801 11/10/2009 01708
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63