XSMB 17/10/2007 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 17/10/2007

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
31066
G1
90291
G2
43159 01021
G3
82765 80179 91285 33421 08711 80701
G4
9988 4117 0959 0508
G5
1917 2312 1230 4245 7867 3280
G6
273 790 371
G7
55 73 01 43
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
181
0
389
1
1772
1
9221070
2
11
2
1
3
0
3
774
4
53
4
5
995
5
6845
6
657
6
6
7
9313
7
116
8
580
8
80
9
10
9
575

Thống kê KQXSMB ngày 17/10/2007

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 17/10/2007, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 6. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 08 - 80, 12 - 21, 17 - 71

- Lô kép: 11 - 55 - 66 - 88

- Lô 2 nháy: 01 - 17 - 21 - 59 - 73

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 7

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 17/10/2007

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 70%
35 2 ngày 67%
47 2 ngày 54%
41 2 ngày 52%
12 2 ngày 71%
37 2 ngày 65%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 17/10/2007 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 17/10 hằng năm

Năm 2006 17/10/2006 57300
Năm 2005 17/10/2005 49408

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 00 vào ngày trước đó)
Ngày 17/10/2006 57300

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
13/9/2006 83000 14/9/2006 91532
1/6/2006 96500 2/6/2006 22580
24/3/2006 54200 25/3/2006 25443
20/2/2006 67700 21/2/2006 92091
19/1/2006 96100 20/1/2006 10418
4/1/2006 67400 5/1/2006 23748
22/11/2005 34300 23/11/2005 95008
10/9/2005 36300 11/9/2005 23516
8/7/2005 00200 9/7/2005 31073
12/5/2005 71400 13/5/2005 14461
14/3/2005 54000 15/3/2005 38085
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63