XSMB 18/8/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 18/8/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
74016
G1
27221
G2
37288 03236
G3
27503 72282 12749 96378 43651 38628
G4
2845 1510 2007 7569
G5
1569 3227 0513 5190 2055 3718
G6
056 025 539
G7
77 40 85 02
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
372
0
194
1
6038
1
25
2
1875
2
80
3
69
3
01
4
950
4
5
156
5
4528
6
99
6
135
7
87
7
027
8
825
8
8721
9
0
9
4663

Thống kê KQXSMB ngày 18/08/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 18/08/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 6. Tổng 7

- Lô tô lộn về cả cặp: 28 - 82

- Lô kép: 55 - 77 - 88

- Lô 2 nháy: 69

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 4

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 2

- Đuôi về nhiều nhất: 8 - 5 - 9

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 18/08/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 51%
33 3 ngày 50%
46 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 18/08/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 18/8 hằng năm

Năm 2005 18/8/2005 97617

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 17 vào ngày trước đó)
Ngày 18/08/2005 97617

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/7/2005 06717 27/7/2005 85994
28/6/2005 31517 29/6/2005 16786
3/5/2005 00717 4/5/2005 38916
19/1/2005 49317 20/1/2005 88619
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94