XSMB 19/11/2006 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 19/11/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
38653
G1
55412
G2
23949 49999
G3
93246 97445 17400 00232 01970 62345
G4
4713 7870 3104 6419
G5
5547 5079 1143 9720 4787 2980
G6
130 468 155
G7
61 45 27 75
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
04
0
077283
1
239
1
6
2
07
2
13
3
20
3
514
4
9655735
4
0
5
35
5
44547
6
81
6
4
7
0095
7
482
8
70
8
6
9
9
9
4917

Thống kê KQXSMB ngày 19/11/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 19/11/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 3. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: Không có

- Lô kép: 00 - 55 - 99

- Lô 2 nháy: 45 - 70

- Lô 3 nháy: 45

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 0

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 19/11/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 72%
33 3 ngày 58%
46 2 ngày 52%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 19/11/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 19/11 hằng năm

Năm 2005 19/11/2005 10230

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 30 vào ngày trước đó)
Ngày 19/11/2005 10230

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
14/6/2005 07230 15/6/2005 72458
1/4/2005 64930 2/4/2005 42868
16/3/2005 65930 17/3/2005 32625
10/1/2005 65730 11/1/2005 05771
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94