XSMB 19/12/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 3 ngày 19/12/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
87027
G1
36503
G2
20752 43951
G3
02109 25192 79283 22495 89526 46032
G4
2534 7505 7446 9886
G5
4170 7961 0144 1133 7123 6040
G6
896 678 544
G7
39 17 96 40
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
395
0
744
1
7
1
56
2
763
2
593
3
2439
3
0832
4
64040
4
344
5
21
5
90
6
1
6
24899
7
08
7
21
8
36
8
7
9
2566
9
03

Thống kê KQXSMB ngày 19/12/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 19/12/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 7. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 23 - 32

- Lô kép: 33 - 44

- Lô 2 nháy: 40 - 44 - 96

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 4

- Đuôi về nhiều nhất: 6

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 19/12/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 75%
33 3 ngày 76%
46 2 ngày 61%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 19/12/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 19/12 hằng năm

Năm 2005 19/12/2005 93886

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 86 vào ngày trước đó)
Ngày 19/12/2005 93886

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
23/10/2005 69886 24/10/2005 07114
29/6/2005 16786 30/6/2005 20836
4/2/2005 12586 5/2/2005 80123
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94