XSMB 20/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 20/10/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
75620
G1
09133
G2
23693 76045
G3
40217 38489 02979 05700 89354 66655
G4
1329 5172 2909 8900
G5
9650 4041 4855 7800 5516 8936
G6
255 837 891
G7
46 77 86 30
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
0900
0
200503
1
76
1
49
2
09
2
7
3
3670
3
39
4
516
4
5
5
45055
5
4555
6
6
1348
7
927
7
137
8
96
8
9
31
9
8720

Thống kê KQXSMB ngày 20/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 20/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 0. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 45 - 54

- Lô kép: 00 - 33 - 55 - 77

- Lô 2 nháy: 00 - 55

- Lô 3 nháy: 00 - 55

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 5

- Đuôi về nhiều nhất: 0

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 20/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 20/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 20/10 hằng năm

Năm 2007 20/10/2007 57085
Năm 2006 20/10/2006 96088
Năm 2005 20/10/2005 04269

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 85 vào ngày trước đó)
Ngày 20/10/2007 57085

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
29/6/2007 67885 30/6/2007 06293
10/6/2007 51785 11/6/2007 72502
6/5/2007 08485 7/5/2007 94066
21/12/2006 47085 22/12/2006 00412
15/12/2006 25685 16/12/2006 40494
23/9/2006 80385 24/9/2006 70510
30/8/2006 67985 31/8/2006 02239
24/7/2006 62385 25/7/2006 68361
1/5/2006 60285 2/5/2006 75683
7/4/2006 17185 8/4/2006 82006
5/4/2006 46685 6/4/2006 08483
3/4/2006 24385 4/4/2006 67216
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63