XSMB 20/11/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 20/11/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
22949
G1
65808
G2
95535 29669
G3
37875 76716 76099 38727 73631 08472
G4
2291 9311 5591 9225
G5
3629 9827 7027 2431 1803 9941
G6
761 632 809
G7
36 57 16 05
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
8395
0
1
616
1
3919346
2
75977
2
73
3
51126
3
0
4
91
4
5
7
5
3720
6
91
6
131
7
52
7
2225
8
8
0
9
911
9
46920

Thống kê KQXSMB ngày 20/11/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 20/11/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 9. Tổng 3

- Lô tô lộn về cả cặp: 16 - 61, 27 - 72, 57 - 75

- Lô kép: 11 - 99

- Lô 2 nháy: 16 - 27 - 31 - 91

- Lô 3 nháy: 27

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: 0 - 4

- Đầu về nhiều nhất: 2 - 3

- Đuôi về nhiều nhất: 1

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 20/11/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 20/11/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 20/11 hằng năm

Năm 2007 20/11/2007 85617
Năm 2006 20/11/2006 35221
Năm 2005 20/11/2005 22003

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 17 vào ngày trước đó)
Ngày 20/11/2007 85617

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
10/11/2007 43817 11/11/2007 45499
31/8/2007 42117 1/9/2007 52886
1/8/2007 38217 2/8/2007 54652
1/7/2007 94817 2/7/2007 25067
12/4/2007 00517 13/4/2007 62455
9/12/2005 61217 10/12/2005 91298
18/8/2005 97617 19/8/2005 25053
26/7/2005 06717 27/7/2005 85994
28/6/2005 31517 29/6/2005 16786
3/5/2005 00717 4/5/2005 38916
19/1/2005 49317 20/1/2005 88619
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63