XSMB 21/2/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 21/2/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
59322
G1
76998
G2
41838 49052
G3
31502 21126 65443 37551 27406 34920
G4
9813 7248 9575 5427
G5
5918 7224 6067 2327 0471 9976
G6
525 350 449
G7
64 57 56 23
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
26
0
25
1
38
1
57
2
26074753
2
250
3
8
3
412
4
389
4
26
5
21076
5
72
6
74
6
2075
7
516
7
2625
8
8
9341
9
8
9
4

Thống kê KQXSMB ngày 21/02/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/02/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 2. Tổng 4

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 25 - 52, 57 - 75, 67 - 76

- Lô kép: 22

- Lô 2 nháy: 27

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 8

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 2

- Đuôi về nhiều nhất: 6 - 8 - 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/02/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/02/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/2 hằng năm

Năm 2008 21/2/2008 63259
Năm 2007 21/2/2007 58536
Năm 2006 21/2/2006 92091
Năm 2005 21/2/2005 49502

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 59 vào ngày trước đó)
Ngày 21/02/2008 63259

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
5/1/2008 71559 6/1/2008 00172
11/10/2007 56659 12/10/2007 51912
25/8/2007 09159 26/8/2007 78924
21/5/2007 64759 22/5/2007 22244
1/4/2007 31059 2/4/2007 71700
27/2/2007 73059 28/2/2007 44722
2/1/2007 83859 3/1/2007 85678
6/12/2006 54859 7/12/2006 82046
10/5/2006 46759 11/5/2006 44170
23/5/2005 96959 24/5/2005 51489
24/3/2005 06859 25/3/2005 68710
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63