XSMB 21/5/2006 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 21/5/2006

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 14/3/2025

... ... ...
ĐB
20802
G1
49987
G2
71595 41636
G3
66065 94014 71767 50369 54563 21377
G4
8431 0304 0846 4789
G5
3071 4015 9253 9381 2637 5349
G6
661 010 382
G7
47 10 37 52
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
24
0
11
1
4500
1
3786
2
2
085
3
6177
3
65
4
697
4
10
5
32
5
961
6
57931
6
34
7
71
7
867343
8
7912
8
9
5
9
684

Thống kê KQXSMB ngày 21/05/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/05/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 2. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 36 - 63

- Lô kép: 77

- Lô 2 nháy: 10 - 37

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 7

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/05/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 74%
33 3 ngày 76%
46 2 ngày 61%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/05/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/5 hằng năm

Năm 2005 21/5/2005 28168

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 68 vào ngày trước đó)
Ngày 21/05/2005 28168

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
28/4/2005 57568 29/4/2005 22410
2/4/2005 42868 3/4/2005 59481
26/1/2005 97368 27/1/2005 72697
3/1/2005 36268 4/1/2005 72253
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94