XSMB 21/8/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 21/8/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
23027
G1
07627
G2
02658 05156
G3
35285 07010 95210 17449 61003 28021
G4
9468 3251 5515 8479
G5
0712 0873 1937 9456 7875 1633
G6
958 302 271
G7
04 20 27 84
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
324
0
112
1
0052
1
257
2
77107
2
10
3
73
3
073
4
9
4
08
5
86168
5
817
6
8
6
55
7
9351
7
2232
8
54
8
565
9
9
47

Thống kê KQXSMB ngày 21/08/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/08/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 7. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20, 12 - 21, 15 - 51, 37 - 73, 58 - 85

- Lô kép: 33

- Lô 2 nháy: 10 - 27 - 56 - 58

- Lô 3 nháy: 27

- Đầu câm: 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 2 - 5

- Đuôi về nhiều nhất: 7

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/08/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/08/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/8 hằng năm

Năm 2007 21/8/2007 58458
Năm 2006 21/8/2006 02144
Năm 2005 21/8/2005 42373

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 58 vào ngày trước đó)
Ngày 21/08/2007 58458

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
16/5/2007 24258 17/5/2007 06135
4/3/2007 76258 5/3/2007 32033
9/11/2006 62558 10/11/2006 47384
23/2/2006 15758 24/2/2006 17805
15/1/2006 48258 16/1/2006 19007
24/11/2005 74258 25/11/2005 03464
2/10/2005 50058 3/10/2005 46814
9/9/2005 57658 10/9/2005 36300
15/6/2005 72458 16/6/2005 04692
13/4/2005 45258 14/4/2005 52885
6/3/2005 21958 7/3/2005 14142
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63