XSMB 21/9/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 21/9/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
62197
G1
86459
G2
62250 97390
G3
46752 20442 59876 89130 24313 46926
G4
3161 9906 9293 9280
G5
1401 3255 8596 6623 4762 5709
G6
361 056 993
G7
43 37 96 77
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
619
0
5938
1
3
1
606
2
63
2
546
3
07
3
19294
4
23
4
5
90256
5
5
6
121
6
720959
7
67
7
937
8
0
8
9
703636
9
50

Thống kê KQXSMB ngày 21/09/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 21/09/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 9 đuôi 7. Tổng 6

- Lô tô lộn về cả cặp: 09 - 90, 26 - 62

- Lô kép: 55 - 77

- Lô 2 nháy: 61 - 93 - 96

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 4 - 8

- Đầu về nhiều nhất: 9

- Đuôi về nhiều nhất: 6

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 21/09/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 73%
33 3 ngày 78%
46 2 ngày 53%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 21/09/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 21/9 hằng năm

Năm 2005 21/9/2005 35710

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 10 vào ngày trước đó)
Ngày 21/09/2005 35710

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
29/4/2005 22410 30/4/2005 56306
16/4/2005 77010 17/4/2005 38049
25/3/2005 68710 26/3/2005 35042
4/3/2005 27910 5/3/2005 76753
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94