XSMB 23/3/2008 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 23/3/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
04384
G1
58253
G2
20029 26019
G3
98374 87666 85703 27740 51368 99666
G4
9614 7960 0096 5033
G5
0612 4763 8003 0332 9365 1210
G6
841 403 594
G7
98 35 25 69
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
333
0
461
1
9420
1
4
2
95
2
13
3
325
3
503600
4
01
4
8719
5
3
5
632
6
6860359
6
669
7
4
7
8
4
8
69
9
648
9
216

Thống kê KQXSMB ngày 23/03/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 23/03/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 8 đuôi 4. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 14 - 41, 35 - 53, 69 - 96

- Lô kép: 33 - 66

- Lô 2 nháy: 03 - 66

- Lô 3 nháy: 03

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 7

- Đầu về nhiều nhất: 6

- Đuôi về nhiều nhất: 3

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 23/03/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 23/03/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 23/3 hằng năm

Năm 2007 23/3/2007 41400
Năm 2006 23/3/2006 37844
Năm 2005 23/3/2005 52191

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 00 vào ngày trước đó)
Ngày 23/03/2007 41400

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
11/3/2007 00100 12/3/2007 06424
20/2/2007 11200 21/2/2007 58536
17/10/2006 57300 18/10/2006 09584
13/9/2006 83000 14/9/2006 91532
1/6/2006 96500 2/6/2006 22580
24/3/2006 54200 25/3/2006 25443
20/2/2006 67700 21/2/2006 92091
19/1/2006 96100 20/1/2006 10418
4/1/2006 67400 5/1/2006 23748
22/11/2005 34300 23/11/2005 95008
10/9/2005 36300 11/9/2005 23516
8/7/2005 00200 9/7/2005 31073
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63