XSMB 23/4/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 23/4/2009

Hôm nay: Thứ năm, ngày 9/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
93250
G1
75588
G2
8932692172
G3
597649499222896224117066904129
G4
0862479312462171
G5
194501000809148057830459
G6
381542232
G7
56648674
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
09
0
508
1
1
1
178
2
69
2
79643
3
2
3
98
4
652
4
667
5
096
5
4
6
4924
6
29458
7
214
7
8
80316
8
8
9
263
9
6205

Thống kê KQXSMB ngày 23/04/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 23/04/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 0. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 26 - 62, 29 - 92, 46 - 64, 69 - 96

- Lô kép: 00 - 11 - 88

- Lô 2 nháy: 64

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 7

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 6 - 2

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 23/04/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về
224 ngày61%
583 ngày56%
983 ngày60%
662 ngày76%
572 ngày66%
792 ngày76%
732 ngày74%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 23/04/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 23/4 hằng năm

Năm 200823/4/2008 88061
Năm 200723/4/2007 54330
Năm 200623/4/2006 71701
Năm 200523/4/2005 34133

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 61 vào ngày trước đó)
Ngày 23/04/2008 88061

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
7/12/2007277618/12/200748613
28/6/20078356129/6/200767885
11/8/20065166112/8/200614547
25/7/20066836126/7/200608890
15/7/20054496116/7/200521488
13/5/20051446114/5/200592098
21/4/20054286122/4/200577245
27/3/20059086128/3/200538722
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop