XSMB 25/5/2009 - SXMB - KQXSMB thứ 2 ngày 25/5/2009

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
91529
G1
58576
G2
91177 14476
G3
23783 80199 44643 51390 34582 77994
G4
7126 0932 0217 0601
G5
6633 5472 6864 1902 0015 7027
G6
658 185 874
G7
47 03 44 48
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
123
0
9
1
75
1
0
2
967
2
8370
3
23
3
8430
4
3748
4
9674
5
8
5
18
6
4
6
772
7
67624
7
7124
8
325
8
54
9
904
9
29

Thống kê KQXSMB ngày 25/05/2009

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 25/05/2009, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 2 đuôi 9. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 27 - 72, 47 - 74, 58 - 85

- Lô kép: 33 - 44 - 77 - 99

- Lô 2 nháy: 76

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 2 - 3 - 7 - 4

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 25/05/2009

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 72%
35 2 ngày 56%
47 2 ngày 63%
41 2 ngày 55%
12 2 ngày 57%
37 2 ngày 75%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 25/05/2009 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 25/5 hằng năm

Năm 2008 25/5/2008 68587
Năm 2007 25/5/2007 48727
Năm 2006 25/5/2006 98555
Năm 2005 25/5/2005 66676

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 87 vào ngày trước đó)
Ngày 25/05/2008 68587

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
5/4/2008 83087 6/4/2008 54804
19/12/2007 42387 20/12/2007 97510
31/7/2007 29487 1/8/2007 38217
22/3/2007 66387 23/3/2007 41400
23/2/2007 50487 24/2/2007 47053
8/1/2007 58087 9/1/2007 55967
21/12/2005 45087 22/12/2005 76127
30/11/2005 74087 1/12/2005 15508
12/11/2005 85287 13/11/2005 28979
9/4/2005 96887 10/4/2005 73014
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63