XSMB 26/11/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 26/11/2020

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 6/12/2025

1TX 14TX 6TX 5TX 7TX 13TX
ĐB
23071
G1
41054
G2
69286 72458
G3
54715 16612 09642 81763 96256 02308
G4
5875 2896 3488 8846
G5
9545 3692 0288 4083 6670 2462
G6
114 092 760
G7
56 66 44 08
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
88
0
76
1
524
1
7
2
2
14969
3
3
68
4
2654
4
514
5
4866
5
174
6
3206
6
859456
7
150
7
8
6883
8
50880
9
622
9

Thống kê KQXSMB ngày 26/11/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 26/11/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 7 đuôi 1. Tổng 8

- Lô tô lộn về cả cặp: 45 - 54

- Lô kép: 44 - 66 - 88

- Lô 2 nháy: 08 - 56 - 88 - 92

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2 - 3

- Đuôi câm: 7 - 9

- Đầu về nhiều nhất: 4 - 5 - 6 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 26/11/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 26/11/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 26/11 hằng năm

Năm 2019 26/11/2019 16031
Năm 2018 26/11/2018 74033
Năm 2017 26/11/2017 55409
Năm 2016 26/11/2016 23808
Năm 2015 26/11/2015 60233

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 31 vào ngày trước đó)
Ngày 26/11/2019 16031

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
13/1/2019 38231 14/1/2019 51545
27/7/2018 69031 28/7/2018 20833
2/1/2018 84631 3/1/2018 11717
16/12/2017 71531 17/12/2017 35048
19/10/2017 59331 20/10/2017 65732
2/9/2017 05731 3/9/2017 95371
15/8/2017 07631 16/8/2017 28985
13/7/2017 07831 14/7/2017 79866
30/5/2017 59431 31/5/2017 32266
20/5/2017 43031 21/5/2017 99377
27/10/2016 89231 28/10/2016 33073
6/9/2016 47831 7/9/2016 19416
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 6/12/2025
67,76
06,60
01,10
12,21
25,52
09,90
68,86
26,62
27,72
02,20
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 6/12/2025
27,72
26,62
67,76
47,74
46,64
23,32
56,65
57,75
25,52
37,73