XSMB 28/4/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 6 ngày 28/4/2006

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 14/3/2025

... ... ...
ĐB
68910
G1
67908
G2
56589 61518
G3
69657 34952 32733 50718 88507 74678
G4
1182 8895 2306 2873
G5
3295 0181 4661 2931 7200 0852
G6
034 749 002
G7
88 99 83 35
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
87602
0
10
1
088
1
863
2
2
5850
3
3145
3
378
4
9
4
3
5
722
5
993
6
1
6
0
7
83
7
50
8
92183
8
01178
9
559
9
849

Thống kê KQXSMB ngày 28/04/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 28/04/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 1 đuôi 0. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 18 - 81

- Lô kép: 00 - 33 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: 18 - 52 - 95

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 2

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 0 - 8

- Đuôi về nhiều nhất: 8

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 28/04/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 77%
33 3 ngày 61%
46 2 ngày 72%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 28/04/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 28/4 hằng năm

Năm 2005 28/4/2005 57568

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 68 vào ngày trước đó)
Ngày 28/04/2005 57568

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
2/4/2005 42868 3/4/2005 59481
26/1/2005 97368 27/1/2005 72697
3/1/2005 36268 4/1/2005 72253
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94