XSMB 28/9/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 28/9/2006

Hôm nay: Thứ năm, ngày 13/3/2025

... ... ...
ĐB
03636
G1
16858
G2
38202 52711
G3
43093 66901 08473 55770 68374 28794
G4
3459 5154 7698 2278
G5
3235 7373 8189 2618 2487 3831
G6
681 804 376
G7
37 31 26 43
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
214
0
7
1
18
1
10383
2
6
2
0
3
65171
3
9774
4
3
4
7950
5
894
5
3
6
6
372
7
304836
7
83
8
971
8
5971
9
348
9
58

Thống kê KQXSMB ngày 28/09/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 28/09/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 3 đuôi 6. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 18 - 81, 37 - 73, 78 - 87, 89 - 98

- Lô kép: 11

- Lô 2 nháy: 31 - 73

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 6

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 7

- Đuôi về nhiều nhất: 1

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 28/09/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
25 3 ngày 70%
33 3 ngày 54%
46 2 ngày 60%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 28/09/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 28/9 hằng năm

Năm 2005 28/9/2005 71607

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 07 vào ngày trước đó)
Ngày 28/09/2005 71607

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
25/9/2005 65907 26/9/2005 89241
20/7/2005 54407 21/7/2005 94274
12/3/2005 75307 13/3/2005 85755
3/3/2005 40507 4/3/2005 27910
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 14/3/2025
26,62
16,61
68,86
27,72
06,60
24,42
29,92
28,82
48,84
56,65
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 14/3/2025
46,64
04,40
14,41
45,54
16,61
66
36,63
47,74
24,42
49,94