XSMB 28/10/2006 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 28/10/2006

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 14/3/2025

... ... ...
ĐB
79554
G1
76344
G2
32774 16809
G3
16735 83695 43198 06071 67967 78081
G4
8695 5921 9897 6327
G5
9888 7991 0879 0467 0474 6701
G6
743 877 939
G7
01 29 63 45
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
911
0
1
1
782900
2
179
2
3
59
3
46
4
435
4
5477
5
4
5
3994
6
773
6
7
41947
7
69267
8
18
8
98
9
58571
9
0732

Thống kê KQXSMB ngày 28/10/2006

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 28/10/2006, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 4. Tổng 9

- Lô tô lộn về cả cặp: 45 - 54, 79 - 97

- Lô kép: 44 - 77 - 88

- Lô 2 nháy: 01 - 67 - 74 - 95

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 1

- Đuôi câm: 0 - 2 - 6

- Đầu về nhiều nhất: 9 - 7

- Đuôi về nhiều nhất: 1

» Thống kê đặc biệt XSMB
» Thống kê lô gan XSMB
» Thống kê lô xiên XSMB
» Dự đoán XSMB
» Quay thử XSMB
» XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 28/10/2006

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
69 2 ngày 67%
74 2 ngày 76%
02 2 ngày 77%
70 2 ngày 51%
88 2 ngày 67%
58 2 ngày 56%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 28/10/2006 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 28/10 hằng năm

Năm 2005 28/10/2005 54238

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 38 vào ngày trước đó)
Ngày 28/10/2005 54238

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
7/9/2005 84338 8/9/2005 67483
24/2/2005 97738 25/2/2005 15581
Tháng 3 2025
T2T3T4T5T6T7CN
242526272812
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31123456
«Tháng 3 2025»
CNT2T3T4T5T6T7
2324252627281
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 15/3/2025
46,64
47,74
49,94
04,40
16,61
27,72
48,84
08,80
17,71
28,82
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 15/3/2025
26,62
28,82
68,86
24,42
27,72
48,84
46,64
67,76
78,87
22