XSMB 29/10/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 4 ngày 29/10/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
71155
G1
38713
G2
51909 44628
G3
95455 59470 07576 57728 18873 82762
G4
0138 1071 9315 3165
G5
4142 8553 0801 7368 6959 6926
G6
941 539 117
G7
56 13 88 14
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
91
0
7
1
35734
1
704
2
886
2
64
3
89
3
1751
4
21
4
1
5
55396
5
5516
6
258
6
725
7
0631
7
1
8
8
8
22368
9
9
053

Thống kê KQXSMB ngày 29/10/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 29/10/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 5 đuôi 5. Tổng 0

- Lô tô lộn về cả cặp: 14 - 41, 17 - 71, 26 - 62, 56 - 65

- Lô kép: 55 - 88

- Lô 2 nháy: 13 - 28 - 55

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 1 - 5

- Đuôi về nhiều nhất: 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 29/10/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 29/10/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 29/10 hằng năm

Năm 2007 29/10/2007 95878
Năm 2006 29/10/2006 37996
Năm 2005 29/10/2005 27483

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 78 vào ngày trước đó)
Ngày 29/10/2007 95878

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
30/9/2007 90678 1/10/2007 74360
4/4/2007 61778 5/4/2007 37206
19/3/2007 37378 20/3/2007 76612
7/2/2007 33278 8/2/2007 18836
21/1/2007 14478 22/1/2007 82377
3/1/2007 85678 4/1/2007 37839
17/6/2006 10978 18/6/2006 36654
12/2/2006 78278 13/2/2006 13103
27/12/2005 09778 28/12/2005 64632
2/11/2005 47678 3/11/2005 46216
12/8/2005 08878 13/8/2005 59595
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63