XSMB 29/11/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 29/11/2008

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

... ... ...
ĐB
54469
G1
31702
G2
32480 97674
G3
93776 71036 27722 77516 72780 15776
G4
5888 8720 6831 4566
G5
2694 1519 2620 6262 0335 2274
G6
418 405 245
G7
27 37 36 79
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
25
0
8822
1
698
1
3
2
2007
2
026
3
61576
3
4
5
4
797
5
5
304
6
962
6
731763
7
46649
7
23
8
008
8
81
9
4
9
617

Thống kê KQXSMB ngày 29/11/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 29/11/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 9. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20

- Lô kép: 22 - 66 - 88

- Lô 2 nháy: 20 - 36 - 74 - 76 - 80

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 5

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 7 - 3

- Đuôi về nhiều nhất: 6

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 29/11/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về
29 2 ngày 78%
35 2 ngày 76%
47 2 ngày 50%
41 2 ngày 62%
12 2 ngày 54%
37 2 ngày 78%

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 29/11/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 29/11 hằng năm

Năm 2007 29/11/2007 80126
Năm 2006 29/11/2006 71436
Năm 2005 29/11/2005 09824

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 26 vào ngày trước đó)
Ngày 29/11/2007 80126

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
22/9/2007 85726 23/9/2007 54225
5/7/2007 83226 6/7/2007 91345
27/6/2007 12426 28/6/2007 83561
12/2/2007 10326 13/2/2007 00681
19/1/2007 74826 20/1/2007 35640
15/1/2007 83926 16/1/2007 56308
5/9/2006 59626 6/9/2006 14413
1/7/2006 80526 2/7/2006 59455
25/6/2006 49126 26/6/2006 97844
2/3/2006 26526 3/3/2006 24024
16/2/2006 00426 17/2/2006 18932
5/12/2005 75026 6/12/2005 75343
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63