XSMB 29/11/2008 - SXMB - KQXSMB thứ 7 ngày 29/11/2008

Hôm nay: Thứ năm, ngày 9/5/2024

Soi Cầu XSMB 68
.........
ĐB
54469
G1
31702
G2
3248097674
G3
937767103627722775167278015776
G4
5888872068314566
G5
269415192620626203352274
G6
418405245
G7
27373679
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0
25
0
8822
1
698
1
3
2
2007
2
026
3
61576
3
4
5
4
797
5
5
304
6
962
6
731763
7
46649
7
23
8
008
8
81
9
4
9
617

Thống kê KQXSMB ngày 29/11/2008

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 29/11/2008, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 6 đuôi 9. Tổng 5

- Lô tô lộn về cả cặp: 02 - 20

- Lô kép: 22 - 66 - 88

- Lô 2 nháy: 20 - 36 - 74 - 76 - 80

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: 5

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: 7 - 3

- Đuôi về nhiều nhất: 6

»Thống kê đặc biệt XSMB
»Thống kê lô gan XSMB
»Thống kê lô xiên XSMB
»Dự đoán XSMB
»Quay thử XSMB
»XSMB các ngày trong tuần

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 29/11/2008

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơiSố ngày rơiKhả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 29/11/2008 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 29/11 hằng năm

Năm 200729/11/2007 80126
Năm 200629/11/2006 71436
Năm 200529/11/2005 09824

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 26 vào ngày trước đó)
Ngày 29/11/2007 80126

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệtLoto Đặc biệt ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệtNgàyGiải đặc biệt
22/9/20078572623/9/200754225
5/7/2007832266/7/200791345
27/6/20071242628/6/200783561
12/2/20071032613/2/200700681
19/1/20077482620/1/200735640
15/1/20078392616/1/200756308
5/9/2006596266/9/200614413
1/7/2006805262/7/200659455
25/6/20064912626/6/200697844
2/3/2006265263/3/200624024
16/2/20060042617/2/200618932
5/12/2005750266/12/200575343
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 9/5/2024
39,93
89,98
23,32
25,52
29,92
03,30
35,53
49,94
59,95
58,85
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 9/5/2024
28,82
18,81
29,92
13,31
23,32
12,21
89,98
19,91
14,41
22
Backtotop