XSMB 30/4/2020 - SXMB - KQXSMB thứ 5 ngày 30/4/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

8FA 12FA 15FA
ĐB
06702
G1
26083
G2
13622 41709
G3
21105 07116 87934 85218 70692 00542
G4
1871 8988 5555 7775
G5
9361 1394 5433 0780 8923 5972
G6
945 995 032
G7
37 69 19 99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
295
0
8
1
689
1
76
2
23
2
029473
3
4327
3
832
4
25
4
39
5
5
5
05749
6
19
6
1
7
152
7
3
8
380
8
18
9
2459
9
0619

Thống kê KQXSMB ngày 30/04/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 30/04/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 0 đuôi 2. Tổng 2

- Lô tô lộn về cả cặp: 16 - 61, 23 - 32

- Lô kép: 22 - 33 - 55 - 88 - 99

- Lô 2 nháy: Không có

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 3 - 9

- Đuôi về nhiều nhất: 2

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 30/04/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 30/04/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 30/4 hằng năm

Năm 2019 30/4/2019 93006
Năm 2018 30/4/2018 45514
Năm 2017 30/4/2017 13176
Năm 2016 30/4/2016 25434
Năm 2015 30/4/2015 07844

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 06 vào ngày trước đó)
Ngày 30/04/2019 93006

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
18/10/2016 65206 19/10/2016 42683
24/9/2016 29506 25/9/2016 47190
6/6/2016 34206 7/6/2016 62752
19/4/2016 10506 20/4/2016 20075
27/3/2016 00806 28/3/2016 81751
18/1/2016 78706 19/1/2016 82885
3/10/2015 23506 4/10/2015 80339
18/5/2015 20906 19/5/2015 44920
9/2/2015 69006 10/2/2015 71083
15/1/2015 29806 16/1/2015 72662
11/11/2014 98606 12/11/2014 13038
10/11/2014 77706 11/11/2014 98606
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63