XSMB 3/5/2020 - SXMB - KQXSMB chủ nhật ngày 3/5/2020

Hôm nay: Thứ sáu, ngày 5/12/2025

1GX 11GX 3GX
ĐB
08247
G1
89507
G2
37009 55789
G3
05454 78208 26771 37657 41916 82114
G4
4828 3542 6890 6718
G5
8757 7473 3139 6788 2868 4763
G6
780 885 974
G7
55 84 15 86
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0
798
0
98
1
6485
1
7
2
8
2
4
3
9
3
76
4
72
4
5178
5
4775
5
851
6
83
6
18
7
134
7
4055
8
980546
8
02186
9
0
9
083

Thống kê KQXSMB ngày 03/05/2020

Dựa trên bảng kết quả xổ số miền Bắc ngày hôm qua 03/05/2020, chúng ta có được những thông tin thống kê MB sau:

- Bạch thủ đề: Đầu 4 đuôi 7. Tổng 1

- Lô tô lộn về cả cặp: 08 - 80, 09 - 90, 47 - 74, 68 - 86

- Lô kép: 55 - 88

- Lô 2 nháy: 57

- Lô 3 nháy: Không có

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: 8

- Đuôi về nhiều nhất: 8

Xem thêm kết quả XSMB theo ngày

Thống kê lô rơi ngày 03/05/2020

Mời anh em tham khảo thêm các bộ lô rơi chống cháy - lên thuyền về bờ an toàn!

Thống kê lô rơi
Lô rơi Số ngày rơi Khả năng về

Thống kê giải đặc biệt XSMB ngày 03/05/2020 hàng năm

Xem xét bắt chạm đầu đuôi chọn ngay dàn đề may mắn hợp mệnh cho anh em!

Các giải đặc biệt XSMB ngày 3/5 hằng năm

Năm 2019 3/5/2019 12050
Năm 2018 3/5/2018 74902
Năm 2017 3/5/2017 99681
Năm 2016 3/5/2016 12191
Năm 2015 3/5/2015 85415

Thống kê giải đặc biệt đã về ngày tiếp theo

Xem các kết quả đặc biệt đã về vào ngày tiếp theo.
(Sau khi ra 50 vào ngày trước đó)
Ngày 03/05/2019 12050

Ngày xuất hiện Loto Đặc biệt Loto Đặc biệt ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
15/12/2018 22750 16/12/2018 60310
18/10/2018 22850 19/10/2018 91214
25/4/2018 26550 26/4/2018 92986
30/11/2017 51750 1/12/2017 35516
16/11/2017 24750 17/11/2017 35408
23/3/2017 06750 24/3/2017 80732
16/9/2016 13850 17/9/2016 54005
8/7/2016 69450 9/7/2016 31202
21/5/2016 75850 22/5/2016 06448
22/3/2016 66350 23/3/2016 98752
24/1/2016 29150 25/1/2016 11704
2/8/2015 15650 3/8/2015 60895
CẦU LÔ MB ĐẸP NHẤT NGÀY 5/12/2025
23,32
39,93
25,52
13,31
59,95
35,53
12,21
19,91
49,94
07,70
CẦU ĐẶC BIỆT MB ĐẸP NGÀY 5/12/2025
14,41
13,31
16,61
15,51
17,71
34,43
24,42
19,91
11
36,63